-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 52
/
Copy pathitems_vietnamese.vdf
616 lines (591 loc) · 59.1 KB
/
items_vietnamese.vdf
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
"lang"
{
"Language" "vietnamese"
"Tokens"
{
"[english]item_display_type_achievement_medal_common" "Medal"
"item_display_type_achievement_medal_common" "Huy chương"
"[english]item_display_type_achievement_medal_strange" "Medal"
"item_display_type_achievement_medal_strange" "Huy chương"
"[english]item_display_type_event_medal_uncommon" "Medal"
"item_display_type_event_medal_uncommon" "Huy chương"
"[english]item_display_type_event_medal_legendary" "Community Medal"
"item_display_type_event_medal_legendary" "Huy chương cộng đồng"
"[english]item_display_type_tournament_medal_uncommon" "Medal"
"item_display_type_tournament_medal_uncommon" "Huy chương"
"[english]item_display_type_tournament_medal_rare" "Medal"
"item_display_type_tournament_medal_rare" "Huy chương"
"[english]item_display_type_community_medal_common" "Community Medal"
"item_display_type_community_medal_common" "Huy chương cộng đồng"
"[english]item_display_type_community_medal_legendary" "Community Medal"
"item_display_type_community_medal_legendary" "Huy chương cộng đồng"
"[english]item_display_type_donation_medal" "Donor"
"item_display_type_donation_medal" "Nhà quyên góp"
"[english]item_display_type_novelty_medal_uncommon" "Souvenir"
"item_display_type_novelty_medal_uncommon" "Souvenir"
// accessory that can be permanently attached to a weapon, equipment, or suit to track specific stats
"[english]item_display_type_strange_device" "Strange Device"
"item_display_type_strange_device" "Thiết bị lạ kỳ"
"[english]item_strange_medal_disclaimer" "Stats are only updated while this item is equipped."
"item_strange_medal_disclaimer" "Số thống kê chỉ được cập nhật khi vật phẩm này được trang bị."
"[english]item_donation_medal_disclaimer" "Proceeds from this donation go to a contributor to Alien Swarm: Reactive Drop. Donations are not required to access any content, and do not affect gameplay."
"item_donation_medal_disclaimer" "Tiền thu được từ khoản quyên góp này sẽ được chuyển đến một người góp phần cho Alien Swarm: Reactive Drop. Các sự quyên góp là không cần thiết để truy cập bất kỳ nội dung và không ảnh hưởng đến lối chơi."
// "Donated X times." is only shown if X is at least 2. Donations are $0.99 each in USD, but other currencies have different prices depending on that region's currency buying power. For simplicity, we just count number of donations and don't try to figure out how much money someone gave.
"[english]item_donation_medal_multiple" "Donated %m_unQuantity% times."
"item_donation_medal_multiple" "Đã quyên góp %m_unQuantity% lần."
// Shown for any number of items in the stack.
"[english]item_crafting_material_multiple" "Quantity: %m_unQuantity%"
"item_crafting_material_multiple" "Số lượng: %m_unQuantity%"
// as in "Style: Orange" for items that have selectable styles
"[english]item_style_prefix" "Style"
"item_style_prefix" "Kiểu dáng"
"[english]item_style_tournament_participant" "Participant"
"item_style_tournament_participant" "Người tham dự"
"[english]item_style_tournament_elite_green" "Elite (Green)"
"item_style_tournament_elite_green" "Tinh hoa (Xanh lục)"
"[english]item_style_tournament_elite_red" "Elite (Red)"
"item_style_tournament_elite_red" "Tinh hoa (Đỏ)"
"[english]item_style_tournament_elite_yellow" "Elite (Yellow)"
"item_style_tournament_elite_yellow" "Tinh hoa (Vàng)"
"[english]item_style_tournament_elite_blue" "Elite (Blue)"
"item_style_tournament_elite_blue" "Tinh hoa (Xanh lam)"
"[english]item_style_tournament_top20_green" "Top 20 (Emerald)"
"item_style_tournament_top20_green" "Top 20 (Ngọc lục bảo)"
"[english]item_style_tournament_top20_red" "Top 20 (Ruby)"
"item_style_tournament_top20_red" "Top 20 (Hồng ngọc)"
"[english]item_style_tournament_top20_yellow" "Top 20 (Topaz)"
"item_style_tournament_top20_yellow" "Top 20 (Topaz)"
"[english]item_style_tournament_top20_blue" "Top 20 (Sapphire)"
"item_style_tournament_top20_blue" "Top 20 (Sa-phia)"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_participant_name" "Participant - Heroes of the Interstellar Armed Forces"
"item_tournament_medal_hoiaf_participant_name" "Người tham dự - Những anh hùng của Interstellar Armed Forces"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_elite_name" "Elite - Heroes of the Interstellar Armed Forces"
"item_tournament_medal_hoiaf_elite_name" "Tinh hoa - Những anh hùng của Interstellar Armed Forces"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_top20_name" "Top 20 - Heroes of the Interstellar Armed Forces"
"item_tournament_medal_hoiaf_top20_name" "Top 20 - Những anh hùng của Interstellar Armed Forces"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_participant_name_short" "HoIAF Participant"
"item_tournament_medal_hoiaf_participant_name_short" "Người tham dự NahcIAF"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_elite_name_short" "HoIAF Elite"
"item_tournament_medal_hoiaf_elite_name_short" "Tinh hoa NahcIAF"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_top20_name_short" "HoIAF Top 20"
"item_tournament_medal_hoiaf_top20_name_short" "Top 20 NahcIAF"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_participant_description" "Medal awarded to those who participated in any season of Heroes of the Interstellar Armed Forces."
"item_tournament_medal_hoiaf_participant_description" "Huy chương được trao tới những ai đã tham dự bất kỳ mùa của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces nào."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_elite_green_description" "Medal awarded to those who finished a March, April, or May season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 100."
"item_tournament_medal_hoiaf_elite_green_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Ba, tháng Tư, hoặc tháng Năm của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 100."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_elite_red_description" "Medal awarded to those who finished a June, July, or August season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 100."
"item_tournament_medal_hoiaf_elite_red_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Sáu, tháng Bảy, hoặc tháng Tám của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 100."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_elite_yellow_description" "Medal awarded to those who finished an September, October, or November season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 100."
"item_tournament_medal_hoiaf_elite_yellow_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Chín, tháng Mười, hoặc tháng Mười một của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 100."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_elite_blue_description" "Medal awarded to those who finished a December, January, or February season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 100."
"item_tournament_medal_hoiaf_elite_blue_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Mười hai, tháng Một, hoặc tháng Hai của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 100."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_top20_legacy_description" "Medal awarded to those who finished a season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 20."
"item_tournament_medal_hoiaf_top20_legacy_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 20."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_top20_green_description" "Medal awarded to those who finished a March, April, or May season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 20."
"item_tournament_medal_hoiaf_top20_green_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Ba, tháng Tư, hoặc tháng Năm của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 20."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_top20_red_description" "Medal awarded to those who finished a June, July, or August season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 20."
"item_tournament_medal_hoiaf_top20_red_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Sáu, tháng Bảy, hoặc tháng Tám của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 20."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_top20_yellow_description" "Medal awarded to those who finished an September, October, or November season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 20."
"item_tournament_medal_hoiaf_top20_yellow_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Chín, tháng Mười, hoặc tháng Mười một của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 20."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_top20_blue_description" "Medal awarded to those who finished a December, January, or February season of Heroes of the Interstellar Armed Forces in the top 20."
"item_tournament_medal_hoiaf_top20_blue_description" "Huy chương được trao tới những ai đã kết thúc một mùa tháng Mười hai, tháng Một, hoặc tháng Hai một của Những anh hùng của Interstellar Armed Forces trong top 20."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_summary" "Finished Season %season% in rank #%rank% with a score of %score%."
"item_tournament_medal_hoiaf_summary" "Đã kết thúc mùa %season% trong hạng #%rank% với số điểm là %score%."
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_stat_alien_kills" "Aliens Killed"
"item_tournament_medal_hoiaf_stat_alien_kills" "Số bọ ngoài hành tinh đã giết"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_stat_player_kills" "Team Kills"
"item_tournament_medal_hoiaf_stat_player_kills" "Số đội giết"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_stat_games_won" "Successful Missions"
"item_tournament_medal_hoiaf_stat_games_won" "Số nhiệm vụ thành công"
"[english]item_tournament_medal_hoiaf_stat_games_lost" "Failed Missions"
"item_tournament_medal_hoiaf_stat_games_lost" "Số nhiệm vụ bị thất bại"
"[english]item_community_medal_beta_tester_name" "Beta Tester"
"item_community_medal_beta_tester_name" "Người thử nghiệm Beta"
"[english]item_community_medal_beta_tester_description" "Awarded for participating in the Alien Swarm: Reactive Drop beta branch."
"item_community_medal_beta_tester_description" "Được trao cho việc tham dự phân nhánh beta Alien Swarm: Reactive Drop."
"[english]item_community_medal_translator_name" "Translator"
"item_community_medal_translator_name" "Phiên dịch viên"
"[english]item_community_medal_translator_description" "Awarded by Reactive Drop Team for contributing to the Alien Swarm: Reactive Drop translation project."
"item_community_medal_translator_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team về việc góp phần tới dự án phiên dịch Alien Swarm: Reactive Drop."
"[english]item_community_medal_programmer_name" "Programmer"
"item_community_medal_programmer_name" "Lập trình viên"
"[english]item_community_medal_programmer_description" "Awarded by Reactive Drop Team for contributing to the code that powers Alien Swarm: Reactive Drop."
"item_community_medal_programmer_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team về việc góp phần tới mã code chạy Alien Swarm: Reactive Drop."
"[english]item_community_medal_mapper_name" "Mapper"
"item_community_medal_mapper_name" "Người tạo bản đồ"
"[english]item_community_medal_mapper_description" "Awarded by Reactive Drop Team to authors of high-quality maps."
"item_community_medal_mapper_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team tới các tác giả của bản đồ chất lượng cao."
"[english]item_community_medal_challenger_name" "Challenger"
"item_community_medal_challenger_name" "Người thách thức"
"[english]item_community_medal_challenger_description" "Awarded by Reactive Drop Team to authors of high-quality challenges."
"item_community_medal_challenger_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team tới các tác giả của thử thách chất lượng cao."
"[english]item_community_medal_guide_name" "Guide"
"item_community_medal_guide_name" "Hướng dẫn"
"[english]item_community_medal_guide_description" "Awarded by Reactive Drop Team to authors of high-quality Steam guides."
"item_community_medal_guide_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team tới các tác giả của hướng dẫn Steam chất lượng cao."
"[english]item_community_medal_artist_name" "Artist"
"item_community_medal_artist_name" "Nghệ sĩ"
"[english]item_community_medal_artist_description" "Awarded by Reactive Drop Team for contributing art that is used in Alien Swarm: Reactive Drop."
"item_community_medal_artist_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team vì việc góp phần nghệ thuật mà được sử dụng trong Alien Swarm: Reactive Drop."
"[english]item_community_medal_reporter_name" "Reporter"
"item_community_medal_reporter_name" "Người báo cáo"
"[english]item_community_medal_reporter_description" "Awarded by Reactive Drop Team for high quality bug reports in Alien Swarm: Reactive Drop."
"item_community_medal_reporter_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team cho các báo cáo lỗi chất lượng cao trong Alien Swarm: Reactive Drop."
"[english]item_community_medal_streamer_name" "Streamer"
"item_community_medal_streamer_name" "Người phát trực tuyến"
"[english]item_community_medal_streamer_description" "Awarded by Reactive Drop Team for creating video content about Alien Swarm: Reactive Drop."
"item_community_medal_streamer_description" "Được trao bởi Reactive Drop Team về việc tạo nội dung video về Alien Swarm: Reactive Drop."
// This medal's name is a pun on the Alien Swarm achievement 'Hat Trick', which awarded a TF2 hat for completing two missions in multiplayer.
"[english]item_novelty_medal_reverse_hat_trick_name" "Trick Hat"
"item_novelty_medal_reverse_hat_trick_name" "Nón thủ thuật"
"[english]item_novelty_medal_reverse_hat_trick_description" "The trick is, this isn't a hat or a medal. It's a commemorative sticker."
"item_novelty_medal_reverse_hat_trick_description" "Cái thủ thuật là đây không phải là một cái nón hoặc huy chương. Nó là một nhãn dán kỷ niệm."
"[english]item_novelty_medal_reverse_hat_trick_acquisition" "Complete the Ready For Duty achievement in Team Fortress 2 to unlock."
"item_novelty_medal_reverse_hat_trick_acquisition" "Hoàn thành thành tựu Sẵn sàng cho nhiệm vụ (Ready for Duty) trong Team Fortress 2 để mở khóa."
// It's a sticker, but the item is tagged as "Medal" and it goes in the medal slot.
"[english]item_novelty_medal_reverse_hat_trick_display_type" "Medal…?"
"item_novelty_medal_reverse_hat_trick_display_type" "Huy chương…?"
// This medal's name is a pun about needing to go to the toilet very badly.
"[english]item_novelty_medal_flush_toilet_name" "Priority Number One"
"item_novelty_medal_flush_toilet_name" "Ưu tiên số một"
"[english]item_novelty_medal_flush_toilet_description" "While infested and on fire, found the time to flush a toilet."
"item_novelty_medal_flush_toilet_description" "Trong khi đang bị nhiễm ký sinh và đang bốc cháy, đã dành một khoảng thời gian để giội một bồn cầu."
"[english]item_novelty_medal_flush_toilet_display_type" "Medal…?"
"item_novelty_medal_flush_toilet_display_type" "Huy chương…?"
// (to the tune of the titular lyric of I Saw Mommy Kissing Santa Claus)
// (this isn't a translator note, it's just my headcanon about some words I typed)
"[english]item_novelty_medal_anacrusis_name" "I met Barry on the Isolode"
"item_novelty_medal_anacrusis_name" "I met Barry on the Isolode"
// these are puns. good luck!
"[english]item_novelty_medal_anacrusis_description" "It was a [i]Barry[/i] good time. Still [i]barrel[/i]-y know him, though…"
"item_novelty_medal_anacrusis_description" "It was a [i]Barry[/i] good time. Still [i]barrel[/i]-y know him, though…"
"[english]item_novelty_medal_anacrusis_acquisition" "Complete the Barry Nice to Meet You achievement in The Anacrusis to unlock."
"item_novelty_medal_anacrusis_acquisition" "Complete the Barry Nice to Meet You achievement in The Anacrusis to unlock."
"[english]item_achievement_medal_oe_jacob_name" "Jacob's Rest Veteran"
"item_achievement_medal_oe_jacob_name" "Cựu chiến binh Jacob's Rest"
"[english]item_achievement_medal_oe_area9800_name" "Area 9800 Veteran"
"item_achievement_medal_oe_area9800_name" "Cựu chiến binh Area 9800"
"[english]item_achievement_medal_oe_ocs_name" "Operation Cleansweep Veteran"
"item_achievement_medal_oe_ocs_name" "Cựu chiến binh Operation Cleansweep"
"[english]item_achievement_medal_oe_lana_name" "Lana's Escape Veteran"
"item_achievement_medal_oe_lana_name" "Cựu chiến binh Lana's Escape"
"[english]item_achievement_medal_oe_paranoia_name" "Paranoia Veteran"
"item_achievement_medal_oe_paranoia_name" "Cựu chiến binh Paranoia"
"[english]item_achievement_medal_oe_research7_name" "Research 7 Veteran"
"item_achievement_medal_oe_research7_name" "Cựu chiến binh Research 7"
"[english]item_achievement_medal_oe_tft_name" "Tears for Tarnor Veteran"
"item_achievement_medal_oe_tft_name" "Cựu chiến binh Tears for Tarnor"
"[english]item_achievement_medal_oe_til5_name" "Tilarus-5 Veteran"
"item_achievement_medal_oe_til5_name" "Cựu chiến binh Tilarus-5"
"[english]item_achievement_medal_oe_bio_name" "BioGen Corporation Veteran"
"item_achievement_medal_oe_bio_name" "Cựu chiến binh BioGen Corporation"
"[english]item_achievement_medal_oe_nh_name" "Nam Humanum Veteran"
"item_achievement_medal_oe_nh_name" "Cựu chiến binh Nam Humanum"
"[english]item_achievement_medal_oe_acc32_name" "Accident 32 Veteran"
"item_achievement_medal_oe_acc32_name" "Cựu chiến binh Accident 32"
"[english]item_achievement_medal_oe_adanaxis_name" "Adanaxis Veteran"
"item_achievement_medal_oe_adanaxis_name" "Cựu chiến binh Adanaxis"
"[english]item_achievement_medal_oe_reduction_name" "Reduction Veteran"
"item_achievement_medal_oe_reduction_name" "Cựu chiến binh Reduction"
// Outstanding Execution is an achievement name.
"[english]item_achievement_medal_oe_jacob_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Jacob's Rest campaign."
"item_achievement_medal_oe_jacob_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Jacob's Rest."
"[english]item_achievement_medal_oe_area9800_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Area 9800 campaign."
"item_achievement_medal_oe_area9800_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Area 9800."
"[english]item_achievement_medal_oe_ocs_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Operation Cleansweep campaign."
"item_achievement_medal_oe_ocs_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Operation Cleansweep."
"[english]item_achievement_medal_oe_lana_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Lana's Escape campaign."
"item_achievement_medal_oe_lana_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Lana's Escape."
"[english]item_achievement_medal_oe_paranoia_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Paranoia campaign."
"item_achievement_medal_oe_paranoia_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Paranoia."
"[english]item_achievement_medal_oe_research7_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Research 7 campaign."
"item_achievement_medal_oe_research7_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Research 7."
"[english]item_achievement_medal_oe_tft_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Tears for Tarnor campaign."
"item_achievement_medal_oe_tft_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Tears for Tarnor."
"[english]item_achievement_medal_oe_til5_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Tilarus-5 campaign."
"item_achievement_medal_oe_til5_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Tilarus-5."
"[english]item_achievement_medal_oe_bio_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the BioGen Corporation campaign."
"item_achievement_medal_oe_bio_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch BioGen Corporation."
"[english]item_achievement_medal_oe_nh_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Nam Humanum campaign."
"item_achievement_medal_oe_nh_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Nam Humanum."
"[english]item_achievement_medal_oe_acc32_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Accident 32 campaign."
"item_achievement_medal_oe_acc32_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Accident 32."
"[english]item_achievement_medal_oe_adanaxis_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Adanaxis campaign."
"item_achievement_medal_oe_adanaxis_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Adanaxis."
"[english]item_achievement_medal_oe_reduction_description" "Awarded to commanders who demonstrated Outstanding Execution in the Reduction campaign."
"item_achievement_medal_oe_reduction_description" "Được trao tới các người chỉ huy đã chứng minh một sự Thực hiện nổi bật trong chiến dịch Reduction."
"[english]item_achievement_medal_air_time_name" "Air Time"
"item_achievement_medal_air_time_name" "Giờ bay lên"
"[english]item_achievement_medal_air_time_description" "Thrown in the air by the giant worm in Operation Sandstorm."
"item_achievement_medal_air_time_description" "Bị ném lên không bởi con giun khổng lồ trong Chiến dịch Bão cát."
"[english]item_achievement_medal_air_time_stat_worms_touched" "Worms Touched"
"item_achievement_medal_air_time_stat_worms_touched" "Số con giun đã chạm"
"[english]item_achievement_medal_infection_deathmatch_name" "Containment Officer"
"item_achievement_medal_infection_deathmatch_name" "Sĩ quan ngăn chặn"
"[english]item_achievement_medal_infection_deathmatch_description" "Fought the zombie virus in Infection Deathmatch."
"item_achievement_medal_infection_deathmatch_description" "Đã chiến đấu với cơn virus zombie trong Tử chiến nhiễm bệnh."
"[english]item_achievement_medal_infection_deathmatch_disclaimer" "Stats are only updated while this item is equipped in a match with at least five players."
"item_achievement_medal_infection_deathmatch_disclaimer" "Số thống kê chỉ được cập nhật khi vật phẩm này được trang bị trong một trận với ít nhất năm người chơi."
"[english]item_achievement_medal_infection_deathmatch_stat_survive" "Rounds Survived"
"item_achievement_medal_infection_deathmatch_stat_survive" "Số ván đã sống sót"
"[english]item_achievement_medal_infection_deathmatch_stat_tags" "Zombie Infections Spread"
"item_achievement_medal_infection_deathmatch_stat_tags" "Số lần lây lan cơn nhiễm bệnh zombie"
// Kills by human players while in "last stand" mode, which can be activated when there are few human players remaining.
"[english]item_achievement_medal_infection_deathmatch_stat_laststand" "Last Stand Kills"
"item_achievement_medal_infection_deathmatch_stat_laststand" "Số mạng giết khi đang dùng khả năng \"Last Stand\""
"[english]item_event_medal_shmupfest2023_name" "Steam SHMUP Fest 2023"
"item_event_medal_shmupfest2023_name" "Lễ hội SHMUP Steam 2023"
"[english]item_event_medal_shmupfest2023_description" "Fought the Swarm during Steam SHMUP Fest 2023."
"item_event_medal_shmupfest2023_description" "Đã chiến đấu với lũ Swarm trong suốt Lễ hội SHMUP Steam 2023."
"[english]item_event_medal_replayabilityfest2024_name" "Steam Endless Replayability Fest 2024"
"item_event_medal_replayabilityfest2024_name" "Lễ hội chơi đi chơi lại Steam 2024"
"[english]item_event_medal_replayabilityfest2024_description" "Fought the Swarm during Steam Endless Replayability Fest 2024."
"item_event_medal_replayabilityfest2024_description" "Đã chiến đấu với lũ Swarm trong suốt Lễ hội chơi đi chơi lại Steam 2024."
// we're not eligible for the fest, so this medal is an unofficial participation trophy. ouch.
"[english]item_event_medal_replayabilityfest2024_flavor" "We didn't make the cut, but we still had fun."
"item_event_medal_replayabilityfest2024_flavor" "Chúng tôi không đủ điều kiện để vô, nhưng chúng tôi vẫn vui chơi."
"[english]item_event_medal_mapping_2023_name" "Mapping Competition Participant (2023)"
"item_event_medal_mapping_2023_name" "Người tham dự cạnh tranh làm bản đồ (2023)"
"[english]item_event_medal_mapping_2023_description" "Submitted an entry to the first annual mapping competition: \"Boss Fight\", running from April 20th to August 1st 2023."
"item_event_medal_mapping_2023_description" "Đã nộp một tác phẩm dự thi tới cạnh tranh làm bản đồ hàng năm thứ nhất: \"Đấu trùm\", diễn từ 20/4 cho tới 1/8 năm 2023."
"[english]item_event_medal_mapping_2024_name" "Mapping Competition Participant (2024)"
"item_event_medal_mapping_2024_name" "Người tham dự cạnh tranh làm bản đồ (2024)"
"[english]item_event_medal_mapping_2024_description" "Submitted an entry to the second annual mapping competition: \"Space Station\", running from April 20th to August 1st 2024."
"item_event_medal_mapping_2024_description" "Đã nộp một tác phẩm dự thi tới cạnh tranh làm bản đồ hàng năm thứ hai: \"Trạm vũ trụ\", diễn từ 20/4 cho tới 1/8 năm 2024."
"[english]item_unique_medal_ben_lubar_name" "Ben Lubar"
"item_unique_medal_ben_lubar_name" "Ben Lubar"
"[english]item_unique_medal_ben_lubar_description" "Ben Lubar is very sorry about all of this."
"item_unique_medal_ben_lubar_description" "Ben Lubar thực sự rất xin lỗi về tất cả những điều này."
// it's a cupcake that's shaped like a cat
"[english]item_unique_medal_ben_lubar_display_type" "catcake"
"item_unique_medal_ben_lubar_display_type" "bánh cupcake mèo"
"[english]item_unique_medal_mapping_2023_name" "The Gauntlet: Arctic (#BossFight2023 Winner)"
"item_unique_medal_mapping_2023_name" "The Gauntlet: Arctic (Bản đồ chiến thắng #BossFight2023)"
"[english]item_unique_medal_mapping_2023_description" "This medal commemorates The Gauntlet: Arctic, the winner of the 2023 mapping competition."
"item_unique_medal_mapping_2023_description" "Huy chương này kỷ niệm The Gauntlet: Arctic, bản đồ thắng cuộc của cạnh tranh làm bản đồ 2023."
"[english]item_unique_medal_mapping_2024_name" "Downed Station (#SpaceStation2024 Winner)"
"item_unique_medal_mapping_2024_name" "Downed Station (#SpaceStation2024 Winner)"
"[english]item_unique_medal_mapping_2024_description" "This medal commemorates Downed Station, the winner of the 2024 mapping competition."
"item_unique_medal_mapping_2024_description" "This medal commemorates Downed Station, the winner of the 2024 mapping competition."
// Contains one Strange (stat-tracking) version of a weapon the player has unlocked, of the player's choice.
"[english]item_container_beta_tester_strange_weapon_name" "Beta Tester's Strange Weapon"
"item_container_beta_tester_strange_weapon_name" "Vũ khí lạ kỳ của người thử nghiệm Beta"
"[english]item_container_beta_tester_strange_weapon_description" "A strange box that contains a weapon. What weapon is it? The weight in this box appears to shift as you consider the possibilities."
"item_container_beta_tester_strange_weapon_description" "Một chiếc hộp lạ kỳ chứa một vũ khí. Là vũ khí nào vậy? Cái sức nặng ở trong hộp này dường như thay đổi trong khi bạn đi xem xét các khả năng."
// Contains one Strange Device (stat-tracking module) of the player's choice.
"[english]item_container_beta_tester_strange_device_name" "Beta Tester's Strange Device"
"item_container_beta_tester_strange_device_name" "Thiết bị lạ kỳ của người thử nghiệm Beta"
"[english]item_container_beta_tester_strange_device_description" "A strange assortment of circuit boards that don't seem like they should be compatible. The device does not appear to ever have been powered on."
"item_container_beta_tester_strange_device_description" "Một sự phân hạng lạ kỳ của các bảng mạch mà có vẻ như chúng không tương thích. Thiết bị dường như chưa bao giờ được bật nguồn."
"[english]item_crafting_material_scrap_metal_name" "Scrap Metal"
"item_crafting_material_scrap_metal_name" "Kim loại phế liệu"
"[english]item_crafting_material_scrap_metal_description" "Salvaged scrap metal that could be useful when building or repairing things."
"item_crafting_material_scrap_metal_description" "Kim loại phế liệu được trục vớt, có thể hữu ích khi đang xây dựng hoặc sửa chữa đồ vật."
"[english]item_crafting_material_electrical_components_name" "Electrical Components"
"item_crafting_material_electrical_components_name" "Linh kiện điện tử"
"[english]item_crafting_material_electrical_components_description" "A collection of discarded but intact capacitors, resistors, transistors, and integrated circuits found while fighting the Swarm."
"item_crafting_material_electrical_components_description" "Một bộ sưu tập tụ điện, điện trở, transistor và vi mạch tích hợp bị vứt bỏ nhưng vẫn còn nguyên, được tìm thấy trong khi đang đấu lũ Swarm."
"[english]item_crafting_material_spare_pipe_name" "Spare Pipe"
"item_crafting_material_spare_pipe_name" "Ống phụ tùng"
"[english]item_crafting_material_spare_pipe_description" "A length of sturdy pipe that could be useful for construction or repairs."
"item_crafting_material_spare_pipe_description" "Một đoạn đường ống chắc chắn mà có thể hữu ích cho việc xây dựng hoặc sửa chữa."
"[english]item_crafting_material_plastics_name" "Plastics"
"item_crafting_material_plastics_name" "Nhựa"
"[english]item_crafting_material_plastics_description" "Lightly used plastic filament that could be used to make something."
"item_crafting_material_plastics_description" "Lightly used plastic filament that could be used to make something."
"[english]item_crafting_material_coolant_name" "Coolant"
"item_crafting_material_coolant_name" "Chất lưu làm mát"
"[english]item_crafting_material_coolant_description" "A small container of thermo-conductive fluid found during a mission."
"item_crafting_material_coolant_description" "Một thùng chứa chất lưu dẫn nhiệt nhỏ được tìm thấy trong một nhiệm vụ."
"[english]item_crafting_material_mini_crate_name" "Mini-Crate"
"item_crafting_material_mini_crate_name" "Thùng nhỏ"
"[english]item_crafting_material_mini_crate_description" "This tiny box could be used to store a small amount of something."
"item_crafting_material_mini_crate_description" "Thùng nhỏ bé này có thể được dùng để đựng một lượng nhỏ thứ gì đó."
"[english]item_crafting_material_battery_pack_name" "Battery Pack"
"item_crafting_material_battery_pack_name" "Gói pin"
"[english]item_crafting_material_battery_pack_description" "A large, mostly-charged chemical cell found while fighting the Swarm."
"item_crafting_material_battery_pack_description" "A large, mostly-charged chemical cell found while fighting the Swarm."
"[english]item_crafting_material_loose_wires_name" "Loose Wires"
"item_crafting_material_loose_wires_name" "Dây lỏng lẻo"
"[english]item_crafting_material_loose_wires_description" "A pile of loose insulated wires of assorted lengths. Possibly useful for building or repairing something."
"item_crafting_material_loose_wires_description" "Một đống dây cách nhiệt lỏng lẻo với chiều dài được phân loại. Có thể hữu ích cho việc xây dựng hoặc sửa chửa thứ gì đó."
"[english]item_crafting_material_carbon_name" "Carbon"
"item_crafting_material_carbon_name" "Carbon"
// narrator voice: it was not interesting
"[english]item_crafting_material_carbon_description" "A pile of pure elemental carbon. Interesting."
"item_crafting_material_carbon_description" "Một đống carbon nguyên tố tinh khiết. Thú vị thật."
"[english]item_crafting_material_alien_chitin_name" "Alien Chitin"
"item_crafting_material_alien_chitin_name" "Kitin ngoài hành tinh"
"[english]item_crafting_material_alien_chitin_description" "A tough semi-transparent material salvaged from the exoskeleton of a Drone. It might be useful."
"item_crafting_material_alien_chitin_description" "A tough semi-transparent material salvaged from the exoskeleton of a Drone. It might be useful."
"[english]item_crafting_material_biomass_sample_name" "Biomass Sample"
"item_crafting_material_biomass_sample_name" "Mẫu sinh khối"
"[english]item_crafting_material_biomass_sample_description" "A small sample of alien biomass collected while on a mission. It might be useful."
"item_crafting_material_biomass_sample_description" "Một mẫu sinh khối ngoài hành tinh nhỏ được thu thập trong khi đang làm một nhiệm vụ. Có thể hữu ích đây."
"[english]item_crafting_material_glowing_green_acid_name" "Glowing Green Acid"
"item_crafting_material_glowing_green_acid_name" "Acid xanh lục phát sáng"
"[english]item_crafting_material_glowing_green_acid_description" "A sample of the green acid that Rangers spit. It might be useful."
"item_crafting_material_glowing_green_acid_description" "Một mẫu acid xanh lục mà từ lũ Ranger khạc ra. Có thể hữu ích đây."
"[english]item_crafting_material_claw_fragment_name" "Claw Fragment"
"item_crafting_material_claw_fragment_name" "Mảnh móng vuốt"
"[english]item_crafting_material_claw_fragment_description" "A bone chip from a Drone's claw. It might be useful."
"item_crafting_material_claw_fragment_description" "Một mảnh xương từ móng vuốt của một con Drone. Có thể hữu ích đây."
"[english]item_crafting_material_memory_management_unit_name" "Memory Management Unit"
"item_crafting_material_memory_management_unit_name" "Đơn vị quản lý bộ nhớ"
"[english]item_crafting_material_memory_management_unit_description" "Computer components salvaged while fighting the Swarm. These are labelled as memory management units."
"item_crafting_material_memory_management_unit_description" "Các linh kiện máy tính được trục vớt trong khi đang đấu lũ Swarm. Chúng được dán nhãn là đơn vị quản lý bộ nhớ."
"[english]item_crafting_material_arithmetic_logic_unit_name" "Arithmetic Logic Unit"
"item_crafting_material_arithmetic_logic_unit_name" "Đơn vị logic số học"
"[english]item_crafting_material_arithmetic_logic_unit_description" "Computer components salvaged while fighting the Swarm. These are labelled as arithmetic logic units."
"item_crafting_material_arithmetic_logic_unit_description" "Các linh kiện máy tính được trục vớt trong khi đang đấu lũ Swarm. Chúng được dán nhãn là đơn vị logic số học."
"[english]item_crafting_material_data_storage_medium_name" "Data Storage Medium"
"item_crafting_material_data_storage_medium_name" "Phương tiện lưu trữ dữ liệu"
"[english]item_crafting_material_data_storage_medium_description" "Computer components salvaged while fighting the Swarm. These are labelled as data storage media."
"item_crafting_material_data_storage_medium_description" "Các linh kiện máy tính được trục vớt trong khi đang đấu lũ Swarm. Chúng được dán nhãn là phương tiện lưu trữ dữ liệu."
"[english]item_crafting_material_pile_of_red_sand_name" "Pile of Red Sand"
"item_crafting_material_pile_of_red_sand_name" "Đống cát đỏ"
"[english]item_crafting_material_pile_of_red_sand_description" "A pile of red sand, found while on a mission."
"item_crafting_material_pile_of_red_sand_description" "Một đống cát đỏ, được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
"[english]item_crafting_material_antlion_carapace_name" "Antlion Carapace"
"item_crafting_material_antlion_carapace_name" "Mai của Antlion"
"[english]item_crafting_material_antlion_carapace_description" "The husk of an antlion, found while on a mission."
"item_crafting_material_antlion_carapace_description" "Vỏ của một con antlion, được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
"[english]item_crafting_material_corrosive_fluid_sample_name" "Corrosive Fluid Sample"
"item_crafting_material_corrosive_fluid_sample_name" "Mẫu chất lưu ăn mòn"
"[english]item_crafting_material_corrosive_fluid_sample_description" "A barrel of corrosive fluid, found while on a mission."
"item_crafting_material_corrosive_fluid_sample_description" "A barrel of corrosive fluid, found while on a mission."
"[english]item_crafting_material_cooled_volcanic_rock_name" "Cooled Volcanic Rock"
"item_crafting_material_cooled_volcanic_rock_name" "Đá núi lửa đã nguội"
"[english]item_crafting_material_cooled_volcanic_rock_description" "An igneous rock, found while on a mission."
"item_crafting_material_cooled_volcanic_rock_description" "Một cục đá lửa, được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
"[english]item_crafting_material_retrieved_documents_name" "Retrieved Documents"
"item_crafting_material_retrieved_documents_name" "Các tài liệu được truy xuất"
"[english]item_crafting_material_retrieved_documents_description" "A pile of schematics and intelligence, found while on a mission."
"item_crafting_material_retrieved_documents_description" "Một đống lược đồ và tình báo, được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
"[english]item_crafting_material_unopened_synup_cola_name" "Unopened SynUp Cola"
"item_crafting_material_unopened_synup_cola_name" "SynUp Cola chưa khui"
"[english]item_crafting_material_unopened_synup_cola_description" "A pristine pack of SynUp Cola cans, found while on a mission."
"item_crafting_material_unopened_synup_cola_description" "A pristine pack of SynUp Cola cans, found while on a mission."
"[english]item_crafting_material_roll_of_vent_tape_name" "Roll of Vent Tape"
"item_crafting_material_roll_of_vent_tape_name" "Cuộn băng keo thông gió"
"[english]item_crafting_material_roll_of_vent_tape_description" "Unused rolls of vent tape, found while on a mission."
"item_crafting_material_roll_of_vent_tape_description" "Unused rolls of vent tape, found while on a mission."
"[english]item_crafting_material_isotopes_name" "Isotopes"
"item_crafting_material_isotopes_name" "Đồng vị"
"[english]item_crafting_material_isotopes_description" "Radioactive material, found while on a mission."
"item_crafting_material_isotopes_description" "Vật liệu phóng xạ, được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
// This material is a reference to the identically-named material in Warframe.
"[english]item_crafting_material_cryotic_name" "Cryotic"
"item_crafting_material_cryotic_name" "Cryotic"
"[english]item_crafting_material_cryotic_description" "A hazardous material that freezes on contact, found while on a mission."
"item_crafting_material_cryotic_description" "Một vật liệu nguy hiểm mà làm đông khi tiếp xúc, được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
// The item is a canister of the noble gas argon. When translating, the exact amount of argon is not important (the container is not a cube and is larger than a cubic foot in volume). Using cubic feet to refer to a gas stored in a round container is intentionally awkward.
"[english]item_crafting_material_argon_canister_name" "Cubic Foot of Argon"
"item_crafting_material_argon_canister_name" "Thùng chứa khí Argon"
"[english]item_crafting_material_argon_canister_description" "An inert gas with many industrial applications, found while on a mission."
"item_crafting_material_argon_canister_description" "Một khí trơ với rất nhiều ứng dụng công nghiệp, được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
// This is a riff on "Infinite Improbability Drive" from A Hitchhiker's Guide to the Galaxy.
// Except instead of a spaceship engine that allows teleportation around the universe, this is simply a data disk containing some pre-generated random numbers.
// This item can only be obtained via TileGen maps, which (as of 2024) are not yet officially playable.
"[english]item_crafting_material_probability_drive_name" "Finite Probability Drive"
"item_crafting_material_probability_drive_name" "Ổ đĩa xác suất hữu hạn"
// This is the name of a real book, published in 1955. It contains 400 pages, each with 50 lines of 50 digits.
"[english]item_crafting_material_probability_drive_description" "A disk containing an excerpt from [i]A Million Random Digits with 100,000 Normal Deviates[/i], found while on a mission."
"item_crafting_material_probability_drive_description" "Một đĩa chứa một đoạn trích từ [i]A Million Random Digits with 100,000 Normal Deviates[/i], được tìm thấy trong khi đang làm một nhiệm vụ."
"[english]item_crafting_material_refined_wire_name" "Sorted Wire"
"item_crafting_material_refined_wire_name" "Sorted Wire"
"[english]item_crafting_material_refined_wire_description" "A spool of repurposed wire."
"item_crafting_material_refined_wire_description" "A spool of repurposed wire."
"[english]item_crafting_material_refined_carbon_name" "Carbon Plates"
"item_crafting_material_refined_carbon_name" "Carbon Plates"
"[english]item_crafting_material_refined_carbon_description" "Carbon nanotubes arranged into super-strong plates."
"item_crafting_material_refined_carbon_description" "Carbon nanotubes arranged into super-strong plates."
// Notifications are hidden items that cause a notification to appear in the game's main menu. The item records whether it has been seen by the player, and dismissing the notification deletes the item. Notifications will not appear for players who have opted out of seeing them.
//
// A large variety of crafting materials have appeared (once per week).
"[english]notification_crafting_items_appeared_weekly_name" "Large quantity of resources located."
"notification_crafting_items_appeared_weekly_name" "Một lượng lớn tài nguyên đã được định vị."
"[english]notification_crafting_items_appeared_weekly_description" "Check the mission list for possible locations of crafting materials."
"notification_crafting_items_appeared_weekly_description" "Kiểm tra danh sách nhiệm vụ cho các vị trí có thể của vật liệu chế tạo."
// An additional small variety of crafting materials have appeared (based on playtime).
"[english]notification_crafting_items_appeared_playtime_name" "Additional resources located."
"notification_crafting_items_appeared_playtime_name" "Tài nguyên bổ sung đã được định vị."
"[english]notification_crafting_items_appeared_playtime_description" "Check the mission list for possible locations of crafting materials."
"notification_crafting_items_appeared_playtime_description" "Kiểm tra danh sách nhiệm vụ cho các vị trí có thể của vật liệu chế tạo."
"[english]item_strange_device_missions_name" "Missions"
"item_strange_device_missions_name" "Nhiệm vụ"
"[english]item_strange_device_successful_missions_name" "Successful Missions"
"item_strange_device_successful_missions_name" "Nhiệm vụ thành công"
"[english]item_strange_device_aliens_killed_name" "Aliens Killed"
"item_strange_device_aliens_killed_name" "Bọ ngoài hành tinh đã giết"
"[english]item_strange_device_healing_name" "Healing"
"item_strange_device_healing_name" "Hồi máu"
"[english]item_strange_device_fast_hacks_name" "Fast Hacks"
"item_strange_device_fast_hacks_name" "Hack nhanh"
"[english]item_strange_device_enemies_frozen_name" "Enemies Frozen"
"item_strange_device_enemies_frozen_name" "Kẻ thù được làm đông"
// extinguished as in putting out a fire
"[english]item_strange_device_allies_extinguished_name" "Allies Extinguished"
"item_strange_device_allies_extinguished_name" "Đồng đội được dập tắt lửa"
"[english]item_strange_device_alien_kill_streak_name" "Alien Kill Streak"
"item_strange_device_alien_kill_streak_name" "Số chuỗi giết bọ"
// Alien Kill Streak: 1234 (Best: 5678)
"[english]item_strange_device_alien_kill_streak_best" "Best"
"item_strange_device_alien_kill_streak_best" "Cao nhất"
"[english]item_strange_device_infestations_cured_name" "Infestations Cured"
"item_strange_device_infestations_cured_name" "Sự nhiễm ký sinh đã chữa"
"[english]item_suit_sarge_name" "Sarge's Suit"
"item_suit_sarge_name" "Bộ đồ của Sarge"
"[english]item_suit_wildcat_name" "Wildcat's Suit"
"item_suit_wildcat_name" "Bộ đồ của Wildcat"
"[english]item_suit_faith_name" "Faith's Suit"
"item_suit_faith_name" "Bộ đồ của Faith"
"[english]item_suit_crash_name" "Crash's Suit"
"item_suit_crash_name" "Bộ đồ của Crash"
"[english]item_suit_jaeger_name" "Jaeger's Suit"
"item_suit_jaeger_name" "Bộ đồ của Jaeger"
"[english]item_suit_wolfe_name" "Wolfe's Suit"
"item_suit_wolfe_name" "Bộ đồ của Wolfe"
"[english]item_suit_bastille_name" "Bastille's Suit"
"item_suit_bastille_name" "Bộ đồ của Bastille"
"[english]item_suit_vegas_name" "Vegas's Suit"
"item_suit_vegas_name" "Bộ đồ của Vegas"
// one can only hope
"[english]item_suit_flynn_name" "Flynn's Suit"
"item_suit_flynn_name" "Bộ đồ của Flynn"
// If you would like to be included in this system and you have contributed to Alien Swarm: Reactive Drop's development,
// follow the instructions at https://developer.reactivedrop.com/donation-items.html
"[english]item_donation_tft_name" "Donor: Tears for Tarnor"
"item_donation_tft_name" "Nhà quyên góp: Tears for Tarnor"
"[english]item_donation_tft_description" "Represents a donation to the author of the Tears for Tarnor campaign, Michael 'Ezekel' Abraham."
"item_donation_tft_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Tears of Tarnor, Michael \"Ezekel\" Abraham."
"[english]item_donation_paranoia_name" "Donor: Paranoia"
"item_donation_paranoia_name" "Nhà quyên góp: Paranoia"
"[english]item_donation_paranoia_description" "Represents a donation to the author of the Paranoia campaign, Eclipse."
"item_donation_paranoia_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Paranoia, Eclipse."
"[english]item_donation_lana_name" "Donor: Lana's Escape"
"item_donation_lana_name" "Nhà quyên góp: Lana's Escape"
"[english]item_donation_lana_description" "Represents a donation to the author of the Lana's Escape campaign, Hephalistofene."
"item_donation_lana_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Lana's Escape, Hephalistofene."
"[english]item_donation_ocs_name" "Donor: Operation Cleansweep"
"item_donation_ocs_name" "Nhà quyên góp: Operation Cleansweep"
"[english]item_donation_ocs_description" "Represents a donation to the author of the Operation Cleansweep campaign, Steve76."
"item_donation_ocs_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Operation Cleansweep, Steve76."
"[english]item_donation_res7_name" "Donor: Research 7"
"item_donation_res7_name" "Nhà quyên góp: Research 7"
"[english]item_donation_res7_description" "Represents a donation to the author of the Research 7 campaign, Will 'Issus' Rogers."
"item_donation_res7_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Research 7, Will \"Issus\" Rogers."
"[english]item_donation_area9800_name" "Donor: Area 9800"
"item_donation_area9800_name" "Nhà quyên góp: Area 9800"
"[english]item_donation_area9800_description" "Represents a donation to the author of the Area 9800 campaign, Arjen de Graaf."
"item_donation_area9800_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Area 9800, Arjen de Graaf."
"[english]item_donation_biogen_name" "Donor: BioGen Corporation"
"item_donation_biogen_name" "Nhà quyên góp: BioGen Corporation"
"[english]item_donation_biogen_description" "Represents a donation to the author of the BioGen Corporation campaign, Uradzimiru."
"item_donation_biogen_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch BioGen Corporation, Uradzimiru."
"[english]item_donation_nh_name" "Donor: Nam Humanum"
"item_donation_nh_name" "Nhà quyên góp: Nam Humanum"
"[english]item_donation_nh_description" "Represents a donation to the authors of the Nam Humanum campaign, Guillaume 'Stral' Houard and Thomas 'Synmachus' Lesteven."
"item_donation_nh_description" "Đại diện một quyên góp cho các tác giả của chiến dịch Nam Humanum, Guillaume \"Stral\" Houard và Thomas \"Synmachus\" Lesteven."
"[english]item_donation_acc32_name" "Donor: Accident 32"
"item_donation_acc32_name" "Nhà quyên góp: Accident 32"
"[english]item_donation_acc32_description" "Represents a donation to the author of the Accident 32 campaign, jhheight."
"item_donation_acc32_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Accident 32, jhheight."
"[english]item_donation_ada_name" "Donor: Adanaxis"
"item_donation_ada_name" "Nhà quyên góp: Adanaxis"
"[english]item_donation_ada_description" "Represents a donation to the author of the Adanaxis campaign, Orange."
"item_donation_ada_description" "Đại diện một quyên góp cho tác giả của chiến dịch Adanaxis, Orange."
"[english]item_donation_dmitriy_name" "Donor: Dmitriy"
"item_donation_dmitriy_name" "Nhà quyên góp: Dmitriy"
"[english]item_donation_dmitriy_description" "Represents a donation to Dmitriy, founder of Reactive Drop Team and programmer."
"item_donation_dmitriy_description" "Đại diện một quyên góp cho Dmitriy, người sáng lập Reactive Drop Team và lập trình viên."
"[english]item_donation_ben_name" "Donor: Ben Lubar"
"item_donation_ben_name" "Nhà quyên góp: Ben Lubar"
"[english]item_donation_ben_description" "Represents a donation to Ben Lubar, release manager, host of the stats server, and programmer."
"item_donation_ben_description" "Đại diện một quyên góp cho Ben Lubar, người quản lý phát hành, người lưu trữ của máy chủ thống kê và lập trình viên."
"[english]item_donation_rayman_name" "Donor: Rayman1103"
"item_donation_rayman_name" "Nhà quyên góp: Rayman1103"
"[english]item_donation_rayman_description" "Represents a donation to Rayman1103, programmer."
"item_donation_rayman_description" "Đại diện một quyên góp cho Raymann1103, lập trình viên."
"[english]item_donation_mithrand_name" "Donor: Mithrand"
"item_donation_mithrand_name" "Nhà quyên góp: Mithrand"
"[english]item_donation_mithrand_description" "Represents a donation to Mithrand, programmer, anti-cheat project lead, and host of servers in Germany."
"item_donation_mithrand_description" "Đại diện một quyên góp cho Mithrand, lập trình viên, trưởng dự án chống gian lận và người lưu trữ của các máy chủ tại Đức."
"[english]item_donation_axnow_name" "Donor: Ax-now"
"item_donation_axnow_name" "Nhà quyên góp: Ax-now"
"[english]item_donation_axnow_description" "Represents a donation to Ax-now, artist."
"item_donation_axnow_description" "Đại diện một quyên góp cho Ax-now, nghệ sĩ."
"[english]item_donation_beka_name" "Donor: Beka"
"item_donation_beka_name" "Nhà quyên góp: Beka"
"[english]item_donation_beka_description" "Represents a donation to Beka, artist."
"item_donation_beka_description" "Đại diện một quyên góp cho Beka, nghệ sĩ."
"[english]item_donation_mfz_name" "Donor: mfz"
"item_donation_mfz_name" "Nhà quyên góp: mfz"
"[english]item_donation_mfz_description" "Represents a donation to mfz, artist."
"item_donation_mfz_description" "Đại diện một quyên góp cho mfz, nghệ sĩ."
"[english]item_donation_grace_name" "Donor: Grace Lovelace"
"item_donation_grace_name" "Nhà quyên góp: Grace Lovelace"
"[english]item_donation_grace_description" "Represents a donation to Grace Lovelace, author of the Swarmopedia articles."
"item_donation_grace_description" "Đại diện một quyên góp cho Grace Lovelace, tác giả của các bài viết Swarmopedia."
"[english]item_donation_stargate_name" "Donor: Stargate75"
"item_donation_stargate_name" "Nhà quyên góp: Stargate75"
"[english]item_donation_stargate_description" "Represents a donation to Stargate75, host of servers in Germany."
"item_donation_stargate_description" "Đại diện một quyên góp cho Stargate75, người lưu trữ của các máy chủ tại Đức."
"[english]item_donation_hangumi_name" "Donor: hangumi"
"item_donation_hangumi_name" "Nhà quyên góp: hangumi"
"[english]item_donation_hangumi_description" "Represents a donation to hangumi, host of servers in Korea and contributor to the Korean translation."
"item_donation_hangumi_description" "Represents a donation to hangumi, host of servers in Korea and contributor to the Korean translation."
"[english]item_donation_yojimbo_name" "Donor: YOJIMBO"
"item_donation_yojimbo_name" "Nhà quyên góp: YOJIMBO"
"[english]item_donation_yojimbo_description" "Represents a donation to YOJIMBO, host of servers in Ireland."
"item_donation_yojimbo_description" "Đại diện một quyên góp cho YOJIMBO, người lưu trữ của các máy chủ tại Ireland."
"[english]item_donation_quantumripple_name" "Donor: QuantumRipple"
"item_donation_quantumripple_name" "Nhà quyên góp: QuantumRipple"
"[english]item_donation_quantumripple_description" "Represents a donation to QuantumRipple, host of servers in USA."
"item_donation_quantumripple_description" "Đại diện một quyên góp cho QuantumRipple, người lưu trữ của các máy chủ tại Hoa Kỳ."
"[english]item_donation_dukem_name" "Donor: Duke M"
"item_donation_dukem_name" "Nhà quyên góp: Duke M"
"[english]item_donation_dukem_description" "Represents a donation to Duke M, contributor to the German translation."
"item_donation_dukem_description" "Đại diện một quyên góp cho Duke M, người góp phần tới bản dịch tiếng Đức."
"[english]item_donation_deerlord_name" "Donor: Deerlord"
"item_donation_deerlord_name" "Nhà quyên góp: Deerlord"
"[english]item_donation_deerlord_description" "Represents a donation to Deerlord, contributor to the Japanese translation."
"item_donation_deerlord_description" "Đại diện một quyên góp cho Deerlord, người góp phần tới bản dịch tiếng Nhật."
"[english]item_donation_blueberry_name" "Donor: Blueberry"
"item_donation_blueberry_name" "Nhà quyên góp: Blueberry"
"[english]item_donation_blueberry_description" "Represents a donation to Blueberry, contributor to the Russian translation."
"item_donation_blueberry_description" "Đại diện một quyên góp cho Blueberry, người góp phần tới bản dịch tiếng Nga."
"[english]item_donation_makinday_name" "Donor: MakinDay"
"item_donation_makinday_name" "Nhà quyên góp: MakinDay"
"[english]item_donation_makinday_description" "Represents a donation to MakinDay, contributor to the Italian translation."
"item_donation_makinday_description" "Đại diện một quyên góp cho MakinDay, người góp phần tới bản dịch tiếng Ý."
"[english]item_donation_steffo_name" "Donor: Steffo"
"item_donation_steffo_name" "Nhà quyên góp: Steffo"
"[english]item_donation_steffo_description" "Represents a donation to Steffo, contributor to the Italian translation."
"item_donation_steffo_description" "Đại diện một quyên góp cho Steffo, người góp phần tới bản dịch tiếng Ý."
"[english]item_donation_trickmaster_name" "Donor: trick-master"
"item_donation_trickmaster_name" "Nhà quyên góp: trick-master"
"[english]item_donation_trickmaster_description" "Represents a donation to trick-master, contributor to the French translation."
"item_donation_trickmaster_description" "Đại diện một quyên góp cho trick-master, người góp phần tới bản dịch tiếng Pháp."
"[english]item_donation_efi_name" "Donor: Efi"
"item_donation_efi_name" "Nhà quyên góp: Efi"
"[english]item_donation_efi_description" "Represents a donation to Efi, artist and contributor to the Spanish translation."
"item_donation_efi_description" "Đại diện một quyên góp cho Efi, người góp phần tới bản dịch tiếng Tây Ban Nha."
"[english]item_donation_autogavy_name" "Donor: AutoGavy"
"item_donation_autogavy_name" "Nhà quyên góp: AutoGavy"
"[english]item_donation_autogavy_description" "Represents a donation to AutoGavy, contributor to the Simplified Chinese translation and host of servers in China."
"item_donation_autogavy_description" "Đại diện một quyên góp cho AutoGavy, người góp phần tới bản dịch tiếng Hán giản thể."
"[english]item_donation_thescientist_name" "Donor: TheScientist"
"item_donation_thescientist_name" "Nhà quyên góp: TheScientist"
"[english]item_donation_thescientist_description" "Represents a donation to TheScientist, contributor to the Portuguese translation."
"item_donation_thescientist_description" "Đại diện một quyên góp cho TheScientist, người góp phần tới bản dịch tiếng Bồ Đào Nha."
"[english]item_donation_crazymanbos_name" "Donor: Crazymanbos"
"item_donation_crazymanbos_name" "Donor: Crazymanbos"
"[english]item_donation_crazymanbos_description" "Represents a donation to Crazymanbos, contributor to the Swedish translation."
"item_donation_crazymanbos_description" "Represents a donation to Crazymanbos, contributor to the Swedish translation."
"[english]item_donation_moddedmarionette_name" "Donor: ModdedMarionette"
"item_donation_moddedmarionette_name" "Donor: ModdedMarionette"
"[english]item_donation_moddedmarionette_description" "Represents a donation to ModdedMarionette, programmer and contributor to the Simplified Chinese translation."
"item_donation_moddedmarionette_description" "Represents a donation to ModdedMarionette, programmer and contributor to the Simplified Chinese translation."
}
}