From 28f3531eb794399f8a974fe7118372184fc9524c Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: "@dhis2-bot" Date: Sun, 22 Dec 2024 02:54:32 +0100 Subject: [PATCH] fix(translations): sync translations from transifex (v38) Automatically merged. --- i18n/vi.po | 149 +++++++++++++++++++++++++++++------------------------ 1 file changed, 82 insertions(+), 67 deletions(-) diff --git a/i18n/vi.po b/i18n/vi.po index edfecff83..273ace770 100644 --- a/i18n/vi.po +++ b/i18n/vi.po @@ -949,128 +949,130 @@ msgid "Bing Aerial Labels" msgstr "Big Aerial Labels" msgid "Population" -msgstr "" +msgstr "Dân số" msgid "people per hectare" -msgstr "" +msgstr "người trên một hecta" msgid "Estimated number of people living in an area." -msgstr "" +msgstr "Ước tính số người sống trong một khu vực." msgid "Population age groups" -msgstr "" +msgstr "Nhóm tuổi dân số" msgid "" "Estimated number of people living in an area, grouped by age and gender." msgstr "" +"Ước tính số người sống trong một khu vực, được nhóm theo độ tuổi và giới " +"tính." msgid "Male 0 - 1 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 0 - 1 tuổi" msgid "Male 1 - 4 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 1 - 4 tuổi" msgid "Male 5 - 9 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 5 - 9 tuổi" msgid "Male 10 - 14 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 10 - 14 tuổi" msgid "Male 15 - 19 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 15 - 19 tuổi" msgid "Male 20 - 24 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 20 - 24 tuổi" msgid "Male 25 - 29 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 25 - 29 tuổi" msgid "Male 30 - 34 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 30 - 34 tuổi" msgid "Male 35 - 39 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 35 - 39 tuổi" msgid "Male 40 - 44 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 40 - 44 tuổi" msgid "Male 45 - 49 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 45 - 49 tuổi" msgid "Male 50 - 54 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 50 - 54 tuổi" msgid "Male 55 - 59 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 55 - 59 tuổi" msgid "Male 60 - 64 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 60 - 64 tuổi" msgid "Male 65 - 69 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 65 - 69 tuổi" msgid "Male 70 - 74 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 70 - 74 tuổi" msgid "Male 75 - 79 years" -msgstr "" +msgstr "Nam 75 - 79 tuổi" msgid "Male 80 years and above" -msgstr "" +msgstr "Nam từ 80 tuổi trở lên" msgid "Female 0 - 1 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 0 - 1 tuổi" msgid "Female 1 - 4 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 1 - 4 tuổi" msgid "Female 5 - 9 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 5 - 9 tuổi" msgid "Female 10 - 14 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 10 - 14 tuổi" msgid "Female 15 - 19 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 15 - 19 tuổi" msgid "Female 20 - 24 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 20 - 24 tuổi" msgid "Female 25 - 29 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 25 - 29 tuổi" msgid "Female 30 - 34 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 30 - 34 tuổi" msgid "Female 35 - 39 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 35 - 39 tuổi" msgid "Female 40 - 44 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 40 - 44 tuổi" msgid "Female 45 - 49 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 45 - 49 tuổi" msgid "Female 50 - 54 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 50 - 54 tuổi" msgid "Female 55 - 59 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 55 - 59 tuổi" msgid "Female 60 - 64 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 60 - 64 tuổi" msgid "Female 65 - 69 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 65 - 69 tuổi" msgid "Female 70 - 74 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 70 - 74 tuổi" msgid "Female 75 - 79 years" -msgstr "" +msgstr "Nữ 75 - 79 tuổi" msgid "Female 80 years and above" -msgstr "" +msgstr "Nữ từ 80 tuổi trở lên" msgid "Building footprints" msgstr "Hình dạng tòa nhà" @@ -1082,6 +1084,8 @@ msgid "" "The outlines of buildings derived from high-resolution satellite imagery. " "Only for the continent of Africa." msgstr "" +"Đường viền của các tòa nhà được lấy từ hình ảnh vệ tinh có độ phân giải cao." +" Chỉ dành cho lục địa Châu Phi." msgid "" "Building counts are only available for smaller organisation unit areas." @@ -1107,24 +1111,29 @@ msgid "Precipitation" msgstr "Lượng mưa" msgid "millimeter" -msgstr "" +msgstr "milimét" msgid "" "Precipitation collected from satellite and weather stations on the ground. " "The values are in millimeters within 5 days periods. Updated monthly, during" " the 3rd week of the following month." msgstr "" +"Lượng mưa thu thập từ vệ tinh và các trạm thời tiết trên mặt đất. Các giá " +"trị được tính bằng milimét trong khoảng thời gian 5 ngày. Cập nhật hàng " +"tháng, trong tuần thứ 3 của tháng tiếp theo." msgid "Temperature" msgstr "Nhiệt độ" msgid "°C during daytime" -msgstr "" +msgstr "°C vào ban ngày" msgid "" "Land surface temperatures collected from satellite. Blank spots will appear " "in areas with a persistent cloud cover." msgstr "" +"Nhiệt độ bề mặt đất được thu thập từ vệ tinh. Các điểm trống sẽ xuất hiện ở " +"những khu vực có mây bao phủ liên tục." msgid "Landcover" msgstr "Phủ đất" @@ -1169,33 +1178,35 @@ msgid "Croplands" msgstr "Đất trồng trọt" msgid "Urban and built-up" -msgstr "" +msgstr "Đô thị và xây dựng" msgid "Cropland/Natural vegetation mosaic" -msgstr "" +msgstr "Đất trồng trọt/Khảm thảm thực vật tự nhiên" msgid "Snow and ice" -msgstr "" +msgstr "Tuyết và băng" msgid "Barren or sparsely vegetated" -msgstr "" +msgstr "Cằn cỗi hoặc ít cây cối" msgid "Water" -msgstr "" +msgstr "Nước" msgid "people per km²" -msgstr "" +msgstr "người trên mỗi km²" msgid "Nighttime lights" msgstr "Ánh sáng đêm" msgid "light intensity" -msgstr "" +msgstr "cường độ ánh sáng" msgid "" "Light intensity from cities, towns, and other sites with persistent " "lighting, including gas flares." msgstr "" +"Cường độ ánh sáng từ các thành phố, thị trấn và các địa điểm khác có ánh " +"sáng liên tục, bao gồm cả ngọn lửa khí." msgid "All" msgstr "Tất cả" @@ -1207,19 +1218,19 @@ msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" msgid "Choropleth" -msgstr "" +msgstr "Bản đồ mã màu Choropleth" msgid "Bubble map" -msgstr "" +msgstr "Bản đồ bong bóng" msgid "Automatic color legend" -msgstr "" +msgstr "Chú giải màu tự động" msgid "Predefined color legend" -msgstr "" +msgstr "Chú giải màu được xác định trước" msgid "Single color legend" -msgstr "" +msgstr "Chú giải một màu" msgid "Equal intervals" msgstr "Chia đều tổng Giá trị dữ liệu" @@ -1294,13 +1305,15 @@ msgid "Error: {{message}}" msgstr "" msgid "You don't have access to this layer data" -msgstr "" +msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào dữ liệu lớp này" msgid "An unknown error occurred while reading layer data" -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi không xác định khi đọc dữ liệu lớp" msgid "Displaying first {{pageSize}} events out of {{total}}" msgstr "" +"Hiển thị {{pageSize}}trang trước trong tổng số {{total}}trang dữ liệu sự " +"kiện." msgid "No data found" msgstr "Không tìm thấy dữ liệu" @@ -1309,7 +1322,7 @@ msgid "Event" msgstr "Sự Kiện" msgid "Facilities" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở" msgid "Facilities: No coordinates found" msgstr "" @@ -1330,45 +1343,47 @@ msgid "No tracked entities found" msgstr "" msgid "related" -msgstr "" +msgstr "có liên quan" msgid "Thematic" -msgstr "" +msgstr "Chuyên đề" msgid "Org units" msgstr "Các đơn vị" msgid "not one of" -msgstr "" +msgstr "không phải một trong" msgid "doesn't contains" -msgstr "" +msgstr "không chứa" msgid "true" -msgstr "" +msgstr "Đúng" msgid "false" -msgstr "" +msgstr "Sai" msgid "No" msgstr "Không" msgid "Cannot get authorization token for Google Earth Engine." -msgstr "" +msgstr "Không thể nhận được mã thông báo xác thực cho Google Earth Engine." msgid "" "This layer requires a Google Earth Engine account. Check the DHIS2 " "documentation for more information." msgstr "" +"Lớp này yêu cầu tài khoản Google Earth Engine. Kiểm tra tài liệu DHIS2 để " +"biết thêm thông tin." msgid "Facility" msgstr "Trạm Y tế" msgid "Start date is invalid" -msgstr "" +msgstr "Ngày bắt đầu không hợp lệ" msgid "End date is invalid" -msgstr "" +msgstr "Ngày kết thúc không hợp lệ" msgid "End date cannot be earlier than start date" -msgstr "" +msgstr "Ngày kết thúc không thể sớm hơn ngày bắt đầu"