-
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 937
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
* [add] Vietnamese language hxd.vn from vno hackintosh * [add] new translatefor vietnameses
- Loading branch information
1 parent
7e2d552
commit 04c07cb
Showing
2 changed files
with
166 additions
and
0 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,163 @@ | ||
// | ||
// Localizable.strings | ||
// Stats | ||
// | ||
// Created by Serhiy Mytrovtsiy on 27/08/2020. | ||
// Using Swift 5.0. | ||
// Running on macOS 10.15. | ||
// | ||
// Copyright © 2020 Serhiy Mytrovtsiy. All rights reserved. | ||
// | ||
|
||
// Words | ||
"Unknown" = "Không xác định"; | ||
"Version" = "Phiên bản"; | ||
"Processor" = "Bộ xử lý"; | ||
"Memory" = "Bộ nhớ"; | ||
"Graphics" = "Đồ họa"; | ||
"Disk" = "Ổ Đĩa"; | ||
"Close" = "Đóng"; | ||
"Download" = "Tải Xuống"; | ||
"Install" = "Cài đặt"; | ||
"Cancel" = "Huỷ"; | ||
"Unavailable" = "Không sẵn có"; | ||
"Yes" = "Có"; | ||
"No" = "Không"; | ||
"Automatic" = "Tự động"; | ||
"None" = "Không có"; | ||
"Dots" = "Dấu chấm"; | ||
"Arrows" = "Mũi tên"; | ||
"Characters" = "Ký tự"; | ||
"Short" = "Ngắn"; | ||
"Long" = "Dài"; | ||
//"sec" = "giây" | ||
//"enabled" = "đã kích hoạt" | ||
//"disabled" = "đã vô hiệu hoá" | ||
|
||
// Alerts | ||
"New version available" = "Phiên bản mới có sẵn"; | ||
"Click to install the new version of Stats" = "Nhấn vào đây để cài đặt phiên bản mới của Stats"; | ||
"Successfully updated" = "Đã cập nhật thành công"; | ||
"Stats was updated to v" = "Stats đã được cập nhật lên v%0"; | ||
|
||
// Settings | ||
"Open Activity Monitor" = "Mở trình Giám sát hoạt động"; | ||
"Report a bug" = "Báo cáo một lỗi"; | ||
"Close application" = "Đóng ứng dụng"; | ||
"Open application settings" = "Mở cài đặt ứng dụng"; | ||
"Open moduleName settings" = "Mở cài đặt %0"; | ||
|
||
// Application settings | ||
"Update application" = "Cập nhật ứng dụng"; | ||
"Check for updates" = "Kiểm tra các cập nhật"; | ||
"Check for update" = "Kiểm tra cập nhật"; | ||
"Show icon in dock" = "Hiện icon trong Dock"; | ||
"Start at login" = "Khởi động lúc đăng nhập"; | ||
|
||
// Update | ||
"The latest version of Stats installed" = "Phiên bản Stats mới nhất đã được cài đặt"; | ||
"Downloading..." = "Đang tải xuống..."; | ||
"Current version: " = "Phiên bản hiện tại: "; | ||
"Latest version: " = "Bản mới nhất: "; | ||
|
||
// Widgets | ||
"Color" = "Màu"; | ||
"Label" = "Nhãn"; | ||
"Box" = "Hộp"; | ||
"Frame" = "Khung"; | ||
"Value" = "Giá trị"; | ||
"Colorize" = "Tô màu"; | ||
"Colorize value" = "Tô màu cho giá trị"; | ||
"Additional information" = "Thông tin thêm"; | ||
"Reverse values order" = "Đảo ngược thứ tự giá trị"; | ||
"Base" = "Cơ bản"; | ||
"Display mode" = "Chế độ xem"; | ||
"One row" = "Một hàng"; | ||
"Two rows" = "Hai hàng"; | ||
|
||
// Module Kit | ||
"Open module settings" = "Mở cài đặt module"; | ||
"Select widget" = "Chọn tiện ích %0"; | ||
"Update interval" = "Thời gian làm mới"; | ||
"Usage history" = "Lịch sử sử dụng"; | ||
"Details" = "Chi tiết"; | ||
"Top processes" = "Top tiến trình"; | ||
"Pictogram" = "Tượng hình"; | ||
|
||
// Modules | ||
"Number of top processes" = "Số lượn top tiến trình"; | ||
|
||
// CPU | ||
"CPU usage" = "Sử dụng CPU"; | ||
"CPU temperature" = "Nhiệt độ CPU"; | ||
"CPU frequency" = "Tần số CPU"; | ||
"System" = "Hệ thống"; | ||
"User" = "Người Dùng"; | ||
"Idle" = "Đang rỗi"; | ||
"Show usage per core" = "Hiển thị mức sử dụng trên mỗi lõi"; | ||
"Show hyper-threading cores" = "Hiển thị các lõi siêu phân luồng"; | ||
|
||
// GPU | ||
"GPU to show" = "GPU để hiển thị"; | ||
"GPU temperature" = "Nhiệt độ GPU"; | ||
"GPU utilization" = "Sử dụng GPU"; | ||
|
||
// Memory | ||
"Memory usage" = "Sử dụng Bộ nhớ"; | ||
"Memory pressure" = "Áp lực bộ nhớ"; | ||
"Total" = "Tổng"; | ||
"Used" = "Đã dùng"; | ||
"App" = "Ứng dụng"; | ||
"Wired" = "Tính toán (hệ thống)"; | ||
"Compressed" = "Đã nén"; | ||
"Free" = "Còn Trống"; | ||
|
||
// Disk | ||
"Show removable disks" = "Hiển thị các đĩa rời"; | ||
"Used disk memory" = "Đã dùng %0 trong tổng %1"; | ||
"Disk to show" = "Đĩa hiển thị"; | ||
|
||
// Sensors | ||
"Temperature unit" = "Đơn vị nhiệt độ"; | ||
"Celsius" = "Độ C"; | ||
"Fahrenheit" = "Độ F"; | ||
|
||
// Network | ||
"Uploading" = "Tải lên"; | ||
"Downloading" = "Tải xuống"; | ||
"Public IP" = "IP công cộng"; | ||
"Local IP" = "IP cục bộ"; | ||
"Interface" = "Giao diện mạng"; | ||
"Network" = "Tên mạng"; | ||
"Physical address" = "Địa chỉ vật lý (MAC)"; | ||
"Click to copy public IP address" = "Nhấp để copy IP công cộng"; | ||
"Click to copy local IP address" = "Nhấp để copy IP cục bộ"; | ||
"Click to copy wifi name" = "Nhấp để copy tên WIFI"; | ||
"Click to copy mac address" = "Nhấp để copy MAC"; | ||
"No connection" = "Không có kết nối"; | ||
"Network interface" = "Giao diện mạng"; | ||
|
||
// Battery | ||
"Level" = "Dung lượng Pin"; | ||
"Source" = "Nguồn"; | ||
"Time" = "Thời gian"; | ||
"Health" = "Sức khoẻ"; | ||
"Battery" = "PIN"; | ||
"Amperage" = "Cường độ dòng điện"; | ||
"Voltage" = "Điện áp"; | ||
"Temperature" = "Nhiệt độ"; | ||
"Power adapter" = "Bộ sạc"; | ||
"Power" = "Công suất"; | ||
"Is charging" = "Đâng sạc"; | ||
"Time to discharge" = "Thời gian xả"; | ||
"Time to charge" = "Thời gian sạc"; | ||
"Calculating" = "Đang tính"; | ||
"Fully charged" = "Đã sạc đầy"; | ||
"Not connected" = "Không kết nối"; | ||
"Low level notification" = "Thông báo PIN yếu"; | ||
"Low battery" = "Pin yếu"; | ||
"Battery remaining" = "%0% còn lại"; | ||
"Percentage" = "Phần trăm"; | ||
"Percentage and time" = "Phần trăm và thời gian"; | ||
"Time and percentage" = "Thời gian và tỷ lệ phần trăm"; | ||
"Time format" = "Định dạng thời gian"; |